Status
×
Search
×
Trang Chủ
Tải Xuống
Bảng Xếp Hạng
Nội Quy
Cẩm Nang Tân Thủ
Hệ Thống Phím Tắt
Hệ Thống Nhiệm Vụ
Tân Thủ - Châu Á
Tân Thủ - Châu Âu
Mở Rộng Rương Đồ
Cấp Độ (41 - 80)
Lạc Khắc Sơn
Chìa Khóa Róc
Danh Hiệu
Lăng Mộ Pharaoh
Thành Alexandria
Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trung Hoa
Châu Âu
Phú Hộ
Bang Hội
Thương Nhân
Bảo Tiêu
Đạo Tặc
Bảng Xếp Hạng - Phú Hộ
#
Tên Nhân Vật
Vàng
Vàng Kho
1
_ThuTra_
56.145.155
164.998
2
5Cam
34.012.101
0
3
HoaNoVeDem
33.038.547
0
4
CoBeBanHanh
32.113.135
0
5
Gao
24.157.541
0
6
20F1_MaVuong
18.040.357
1.994
7
MonGK
17.463.444
0
8
Anh_Xe_0m
17.241.066
0
9
TaSuke
16.015.808
0
10
adfADCS
15.799.380
0
11
[GM]SroXua
13.787.236
0
12
ThiMau
13.259.086
0
13
Jammie1311
11.989.615
0
14
___8386___
11.786.315
0
15
SunVN
11.366.324
0
16
BoGiaTN
11.098.091
0
17
PhuongNhi
11.029.848
0
18
coihs9x
10.410.807
0
19
Biiiix__
10.070.128
0
20
BON
10.051.253
0
21
SunHN
9.294.488
0
22
mm
9.197.293
0
23
NongDan1
8.200.275
0
24
CB_Say02
8.042.206
0
25
ComNha
8.018.050
0
26
donut
7.975.848
0
27
NongDan2
7.673.156
0
28
ZX1
7.480.169
0
29
Zuka
7.457.084
0
30
Chi13
7.430.371
0
31
MaNuTocXanh
6.945.942
0
32
KollVui
6.668.165
0
33
ZX2
6.656.018
0
34
Four
6.342.660
0
35
BOW55
6.338.847
0
36
LanDauHaNhoc
6.283.530
0
37
_Tuan_87_TN_
6.255.488
62.298
38
ZX3
6.217.425
0
39
No4
5.921.829
0
40
A_3Bua
5.836.185
0
41
Ufam
5.818.230
0
42
CoLumBo
5.381.107
0
43
Long_BacKan
5.174.294
0
44
TraiGiam__K1
5.117.699
0
45
__Cau_Ut__
5.036.875
0
46
1997
5.025.568
0
47
God_Shival
4.745.500
0
48
KL3
4.646.057
0
49
__TocBac__
4.581.387
0
50
ThanhLoc
4.567.174
997.002