Status
×
Search
×
Trang Chủ
Tải Xuống
Bảng Xếp Hạng
Nội Quy
Cẩm Nang Tân Thủ
Hệ Thống Phím Tắt
Hệ Thống Nhiệm Vụ
Tân Thủ - Châu Á
Tân Thủ - Châu Âu
Mở Rộng Rương Đồ
Cấp Độ (41 - 80)
Lạc Khắc Sơn
Chìa Khóa Róc
Danh Hiệu
Lăng Mộ Pharaoh
Thành Alexandria
Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trung Hoa
Châu Âu
Phú Hộ
Bang Hội
Thương Nhân
Bảo Tiêu
Đạo Tặc
Bảng Xếp Hạng - Phú Hộ
#
Tên Nhân Vật
Vàng
Vàng Kho
1
Be_Xiu
71.367.847
0
2
HoaNoVeDem
61.918.270
0
3
ZuToBimNho
61.186.640
0
4
laotoet
51.587.635
0
5
BunThitNuong
45.232.381
0
6
_KuNa_
42.152.461
0
7
Jammie1311
35.300.306
0
8
BabyBoo
33.200.500
0
9
_Spa_
25.933.086
0
10
Gao
24.157.541
0
11
Tieu_Long_Nu
24.127.904
0
12
TonHanhGia
23.531.932
0
13
HIT___1LIKE
23.019.034
0
14
HN___PK
20.711.191
0
15
Yasou
19.889.626
0
16
MonGK
19.519.764
0
17
coihs9xx
19.422.761
0
18
AoShynn
18.031.700
0
19
BeCherryy
16.958.049
0
20
00s00
16.956.409
0
21
God_Shival
16.775.591
0
22
TaSuke
16.015.808
0
23
GianHang1
16.001.550
2.937.209
24
TOM
15.658.597
0
25
RuBi
15.620.085
0
26
LuNa_Pham
15.235.775
0
27
GenZ
14.928.664
0
28
5Cam
12.339.394
0
29
LinhNhi
12.281.333
0
30
SamBeo
11.033.590
0
31
BON
10.051.253
0
32
_DMax_
10.034.126
0
33
Devis
10.000.500
0
34
TRUM_XIT
9.988.786
0
35
BupBeChaoMiA
9.737.260
0
36
ZuKa99
9.510.002
0
37
Sai_Gon
9.470.121
0
38
Yan
9.347.176
0
39
TraiGiam__K1
8.884.215
0
40
NoKiA
8.838.554
0
41
THANHKIEM
8.820.150
0
42
ZX2
8.483.819
0
43
Bach_Long_Ma
8.336.161
0
44
De_Mi
8.226.278
0
45
2421
7.385.073
0
46
KL3
7.149.107
0
47
donut
7.145.055
0
48
Nhi_Nguu
6.947.199
0
49
MaNuSiDa
6.930.176
0
50
LanDauHaNhoc
6.283.530
0